--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
binh nhu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
binh nhu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh nhu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Army ordnance, military supplies
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh nhu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"binh nhu"
:
binh nhì
binh nhu
Những từ có chứa
"binh nhu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 760
Từ vừa tra
+
binh nhu
:
Army ordnance, military supplies